--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc vụ viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc vụ viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc vụ viện
+
Council of National Affairs, Cabinet (in some countries)
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
quốc vụ viện
:
Council of National Affairs, Cabinet (in some countries)
+
niêm phong
:
to seal
+
bậy bạ
:
như bậynói bậy bạto talk nonsenselàm những việc bậy bạto do objectionable things
+
twilight
:
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
+
chậm rãi
:
(nói về động tác) Deliberate, leisurelybước đi chậm rãileisurely stepsnói chậm rãito speak deliberatelytrâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass