qua chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qua chuyện+
- For form's sake, perfunctorily
- Làm cho qua chuyện
To do something for form's sake
- Làm cho qua chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qua chuyện"
- Những từ có chứa "qua chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 808