quai chèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quai chèo+
- Oar-strap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai chèo"
- Những từ có chứa "quai chèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sanders sanders wood sandal jawed sandal-wood hammering frog handle kettle-holder parotitis more...
Lượt xem: 925