quai hàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quai hàm+ noun
- jaw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai hàm"
- Những từ có chứa "quai hàm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sanders sanders wood sandal jawed sandal-wood hammering frog handle kettle-holder parotitis more...
Lượt xem: 889