--

quang phổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang phổ

+ noun  

  • (ph) spectrum
    • quang phổ kế
      spectrometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang phổ"
Lượt xem: 646