--

quay ngoắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay ngoắt

+  

  • Turn round
    • quay ngoắt một trăm tám mươi độ
      To make a volte-face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay ngoắt"
Lượt xem: 799