quyền hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền hành+ noun
- power, authority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền hành"
- Những từ có chứa "quyền hành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra