quyền môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền môn+
- (từ cũ) Influential circle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền môn"
- Những từ có chứa "quyền môn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 657