--

quác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quác

+  

  • Quack; crackle
    • Quác quác (láy, ý liên tiếp)
      Quack, quack; cackle, cackle
    • Quang quác (láy, ý mạnh)
      Cackle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quác"
Lượt xem: 536