--

quạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạc

+  

  • Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly
    • Quạc mồm ra mà cãi
      To talk back loud-mouthedly
    • quàng quạc (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạc"
Lượt xem: 514