bảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảy+ number
- Seven, seventh
- bảy chiếc
seven units
- bảy chín
seventy-nine
- hai trăm lẻ bảy
two hundred and seven
- một nghìn bảy
one thousand seven hundred
- hạng bảy
seventh grade, seventh class
- dao bảy
a foot-long jungle knife
- nồi bảy
a 7-ration rice pot
- bảy chiếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảy"
Lượt xem: 512
Từ vừa tra