mợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mợ+
- Maternal uncle's wife, aunt
- Mandarin's young son's wife
- Love, darling (used y husband when addressing wife)
- Manma, mummy, mother.
- (used for addressing a daughter-in-law). you
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mợ"
Lượt xem: 438