--

chập choạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chập choạng

+ adj  

  • Half-light, twilight
    • trời vừa chập choạng tối
      it was twilight
    • ánh sáng chập choạng của hoàng hôn
      the half-light of dusk
  • Unsteady, tottering
    • những bước đi chập choạng của người mù
      the unsteady steps of the blind
    • đi chập choạng trong đêm tối
      to totter in the dark, to grope one's way in the dark
    • con dơi bay chập choạng
      the bat flies unsteadily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chập choạng"
Lượt xem: 668