rút ngắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút ngắn+ verb
- to abridge; to curtail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút ngắn"
- Những từ có chứa "rút ngắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
withdraw withdrew abbreviate withdrawn curtail retreat abbreviated withdrawal unwithdrawn recede more...
Lượt xem: 342