--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rút tỉa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rút tỉa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút tỉa
+
Draw
Rút tỉa kinh nghiệm
To draw experience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút tỉa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rút tỉa"
:
ruột thừa
rút tỉa
Những từ có chứa
"rút tỉa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
withdraw
withdrew
withdrawn
retreat
withdrawal
unwithdrawn
recede
drain
retire
revulsion
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
rút tỉa
:
DrawRút tỉa kinh nghiệmTo draw experience
+
hải đảo
:
island