--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rườm tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rườm tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rườm tai
+
Unpalatable
Lời nói rườm tai
Unpalatable words
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
rườm tai
:
UnpalatableLời nói rườm taiUnpalatable words
+
wrinkling
:
sự nhăn; nếp nhăn