--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rải thảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rải thảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rải thảm
+
Ném bom rải thảm
To carpet-bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải thảm"
Những từ có chứa
"rải thảm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
rải thảm
:
Ném bom rải thảm
+
ăn người
:
to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
+
giản chính
:
Streamline a staff by reducing itGiản chính bộ máy hành chính cồng kềnhTo streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff
+
dư dật
:
Comfortably off, having more than enoughTiền của dư dậtto have more than enough money
+
bố thí
:
To give as alms, to give as charitiescủa bố tríalms, charities