giản chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản chính+
- Streamline a staff by reducing it
- Giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh
To streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff
- Giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh
- giản dị
+ adj
- easy; simple; plain
- đời sống giản dị
The simple life
- giản dị hóa
To simplity
- đời sống giản dị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản chính"
- Những từ có chứa "giản chính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 551