rếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rếch+
- Dirty, unwashed, still not clean
- Bát đĩa rếc
Dirty bowls and plates
- Bát đĩa rếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rếch"
Lượt xem: 396
Từ vừa tra