--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rễ bên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rễ bên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ bên
+
(thực vật) Lateral root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ bên"
Những từ có chứa
"rễ bên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sidelight
flank
sideways
sidewise
side
externality
side-step
adjoining
lateral
one-sided
more...
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
rễ bên
:
(thực vật) Lateral root
+
áp bức
:
To oppressáp bức các tộc người thiểu sốto oppress the ethnic minoritiescác dân tộc bị áp bứcthe oppressed nations
+
bãi cỏ
:
lawn; green; grass-land
+
dân vệ
:
(cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Namtrước đây)
+
cẩm tú
:
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literaturenon sông cẩm túone's very beautiful homeland