rễ chùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ chùm+
- (thực vật) Fasciculate root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ chùm"
- Những từ có chứa "rễ chùm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
aigrette bunch cluster bomb tuft pencil grape-fruit staphylococcic scopiform forelock girandole more...
Lượt xem: 632