rừng nguyên thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rừng nguyên thủy+
- Virgin forest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rừng nguyên thủy"
- Những từ có chứa "rừng nguyên thủy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 539