--

binh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh

+ noun  

  • Soldier, army
    • binh hùng tướng mạnh
      courageous soldiers, strong generals; a strong army
    • toà án binh
      a military tribunal, a court martial

+ verb  

  • như bênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh"
Lượt xem: 670