binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh+ noun
- Soldier, army
- binh hùng tướng mạnh
courageous soldiers, strong generals; a strong army
- toà án binh
a military tribunal, a court martial
- binh hùng tướng mạnh
+ verb
- như bênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "binh":
bịnh bính bĩnh bình binh bệnh bềnh bênh bạnh bánh more... - Những từ có chứa "binh":
đao binh đào binh đại binh động binh bài binh bố trận bãi binh bại binh bảo an binh bệnh binh bộ binh more... - Những từ có chứa "binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
anzac sapper sabre parade saber review horse-artillery spahee sabreur lancer more...
Lượt xem: 670