ranh mãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranh mãnh+ adj
- mischievous, sly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh mãnh"
- Những từ có chứa "ranh mãnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
baggage rascal dividing line demarcation rhenish borderline borderland urchin define mischief more...
Lượt xem: 705