--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau cải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau cải
+
Cabbage
rau cải Brô-cô-li
Lượt xem: 764
Từ vừa tra
+
rau cải
:
Cabbagerau cải Brô-cô-li
+
nóng
:
hot; warm; fervetnước nónghot water
+
illustrative
:
(để) minh hoạillustrative pictures những bức tranh minh hoạ
+
thầm lặng
:
mute, silent
+
cảm thông
:
To sympathize with, to be understandingcảm thông sâu sắc với quần chúngto deeply sympathize with the masses