nóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng+ adj
- hot; warm; fervet
- nước nóng
hot water
- nước nóng
+ adj
- hot-tempered; quick tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóng":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "nóng":
giật nóng nóng nóng bỏng nóng bức nóng chảy nóng gáy nóng giận nóng hổi nóng lòng nóng mắt more... - Những từ có chứa "nóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heat hot heating swelter het impatience overheat heated impatientness broil more...
Lượt xem: 320