--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reading-glass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân tử
:
gentleman
+
kinh niên
:
chronicBị sốt rét kinh niênTo be affected by chronic malaria
+
quyết chiến
:
decisive battle
+
hành khất
:
to begkẻ hành khấtbeggar; mendicant
+
đền mạng
:
Pay retributive compensation for a murder