--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rough chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
witless
:
ngu đần, đần độn
+
high hat
:
mũ chỏm cao (của đàn ông)
+
intromit
:
đưa vào, đút
+
tug
:
sự kéo mạnh, sự giật mạnhto give a good tug giật mạnh một cáiwe left a great tug at parting (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
+
dissection
:
sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc