--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ row chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
semblance
:
sự trông giống, sự làm ra vẻto put on a semblance of anger làm ra vẻ giậnhe bears the semblance of an angel and the heart of a devil hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm
+
cam
:
Orangecam thuộc giống cam quítthe orange belongs to the citrus genusrượu camorange-flavoured liqueur
+
bootee
:
giày ống nhẹ (của phụ nữ)
+
fixer
:
người đóng, người gắn, người lập, người đặt
+
alleviative
:
làm giảm đau, làm dịu, làm khuây