--

rung rinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung rinh

+  

  • Quiver
    • Gió thổi nhẹ cỏ rung rinh
      In the light breeze, the grass was quivering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rinh"
Lượt xem: 838