rung rinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung rinh+
- Quiver
- Gió thổi nhẹ cỏ rung rinh
In the light breeze, the grass was quivering
- Gió thổi nhẹ cỏ rung rinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rinh"
Lượt xem: 837