--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tremor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
opt
:
chọn, chọn lựa
+
nửa chừng
:
Unfinished, incompleteLàm nửa chừng bỏ dởTo leave a job unfinished
+
rỡ ràng
:
như rỡ."Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)To win fame for oneself and bring glory to one's parents
+
khách khứa
:
guests and visitors
+
infuscate
:
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)