rình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rình+ verb
- to watch; to waylay
- rình mò
to watch for
- rình mò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rình":
ranh rành rảnh rãnh rinh rình rĩnh - Những từ có chứa "rình":
đệ trình đăng trình bất phương trình chu trình chương trình giáo trình hành trình hôi rình hạng mục công trình lộ trình more...
Lượt xem: 483