rinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rinh+
- (địa phương) Carry [with both hands]
- Rinh cái bàn này ra sân
Carry this table into the yard
- Rinh cái bàn này ra sân
- Noisily
- Gắt rinh
to scold noisily, to burst into angry and loud words
- Gắt rinh
- Small drum beat
- Rinh tùng rinh
Alternation big and small drum beats
- Rinh tùng rinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rinh":
ranh rành rảnh rãnh rịn rinh rình rĩnh - Những từ có chứa "rinh":
đoan trinh còn trinh chữ trinh kiên trinh màng trinh phá trinh rinh rung rinh trinh bạch trinh nữ more... - Những từ có chứa "rinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flicker waver tremulous dither tremor unwavering whiffle dance flickering wavering more...
Lượt xem: 611