--

rinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rinh

+  

  • (địa phương) Carry [with both hands]
    • Rinh cái bàn này ra sân
      Carry this table into the yard
  • Noisily
    • Gắt rinh
      to scold noisily, to burst into angry and loud words
  • Small drum beat
    • Rinh tùng rinh
      Alternation big and small drum beats
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rinh"
Lượt xem: 553