--

ranh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranh

+ adj  

  • sly; mischievous
    • thằng bé ranh lắm
      That little boy is very mischievous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh"
Lượt xem: 673