--

ríu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ríu

+  

  • Get entangled, get fouled
    • Chỉ ríu lắm, khó gỡ
      The thread is too entangled to unravel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ríu"
Lượt xem: 445