ríu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ríu+
- Get entangled, get fouled
- Chỉ ríu lắm, khó gỡ
The thread is too entangled to unravel
- Chỉ ríu lắm, khó gỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ríu"
Lượt xem: 436