rêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rêu+ noun
- moss; lichen
- đóng rêu
moss-grown
- rêu bể
alga
- đóng rêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rêu":
rau râu rầu rêu rều rệu riêu rìu ríu ru more... - Những từ có chứa "rêu":
kêu rêu rêu rêu rao trêu trêu ngươi trêu tức trớ trêu - Những từ có chứa "rêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mossy class bryopsida hepatic bryophytic dicranales cryptogamia ectoproct bryologist mossiness bryology more...
Lượt xem: 449