rệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rệu+
- (địa phương) Overripe, pulpy
- Trái mãng cầu chín rệu
An overripe custard-apple
- Trái mãng cầu chín rệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rệu"
Lượt xem: 609