--

rịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rịt

+ verb  

  • to tie up; to dress
    • rịt một vết thương
      to dress a wound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rịt"
Lượt xem: 546