rịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rịt+ verb
- to tie up; to dress
- rịt một vết thương
to dress a wound
- rịt một vết thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rịt"
Lượt xem: 582
Từ vừa tra