rít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rít+
- Wail; whistle,whizz
- Còi báo động rít
The alarm siren wailed
- Gió rít trên đồi
The wind wailed (whistled) on the hill
- Đạn rít qua
The bullets whizzed
- Còi báo động rít
- Puff deeply at
- Rít một hơi thuốc lào
To puff deeply at the hubble-bubble pipe
- Rít một hơi thuốc lào
- Not to work smoothly
- Bánh xe rít
The wheel does not turn smoothly
- Cánh cửa rít
The door does not turn smoothly on its hinges
- Rin rít (láy, ý giảm)
Not to work very smoothly
- Bánh xe rít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rít"
Lượt xem: 560