--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàng
+
danh từ, động từ sieve, screen
sàng gạo
to screen rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sàng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"sàng"
:
cận lâm sàng
sàng
sàng lọc
sàng sảy
sàng tuyển
sẽ sàng
sẵn sàng
sỗ sàng
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
sàng
:
danh từ, động từ sieve, screensàng gạoto screen rice
+
rũ
:
to be tired outmệt rũworn out
+
son
:
con traison and heir con trai cả, con thừa tựhe his father's son nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó