--

sành nghề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sành nghề

+  

  • Ve very skilled in one's trade
    • Thợ thêu sành nghề
      A very skilled embroiderer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sành nghề"
Lượt xem: 489