--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng tai
+ adj
keen-eared
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
sáng tai
:
keen-eared
+
dựa dẫm
:
Depend on (hàm ý chê)Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chịHe did not try to earn his own living and depended only on his sister
+
bãi triều
:
Recess (of court)
+
chăng màn
:
To hang a mosquito net
+
nha phiến
:
opiumChiến tranh nha phiếnThe war of opium