sánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh+ adj
- viscid, viscous
+ verb
- spill
- nước sánh ra ngoài
water spills out to compare with, to be compared with
- sánh kip ai
can compare with someone
- nước sánh ra ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sánh"
Lượt xem: 525