sát khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát khuẩn+
- Antiseptic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát khuẩn"
- Những từ có chứa "sát khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 419