--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu bọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu bọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu bọ
+
Insect
cũng như côn trùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu bọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu bọ"
:
sâu bọ
sầu bi
sư bà
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
sâu bọ
:
Insect
+
ngứa ngáy
:
như ngứa
+
nghe chừng
:
cũng như nghe như It seems
+
số lượng
:
quantity, amount
+
nhấp nhổm
:
Be on tenterhooks, be anxiousVừa đến đã nhấp nhổm định vềTo be anxious to go back though one has just come