--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
số lượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
số lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: số lượng
+ noun
quantity, amount
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số lượng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"số lượng"
:
sài lang
sao lãng
sau lưng
sâu lắng
se lòng
sổ lòng
sổ lông
sổ lồng
sổ lương
số lượng
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
số lượng
:
quantity, amount
+
nhấp nhổm
:
Be on tenterhooks, be anxiousVừa đến đã nhấp nhổm định vềTo be anxious to go back though one has just come
+
chiếm lĩnh
:
To controlchiếm lĩnh trận địato control the battlefieldtung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trườngto dump goods and control the market
+
auto-da-fé
:
sự kết tội hoả thiêu (của pháp đình tôn giáo thời Trung cổ); sự hành tội hoả thiêu
+
du maurier
:
tác giả, người vẽ tranh minh họa người Anh, cha của Daphne du Maurier (1834-1896)