sâu hoắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu hoắm+
- Very deep
- Vực sâu hoắm
A very deep gulf
- Vực sâu hoắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu hoắm"
- Những từ có chứa "sâu hoắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 635