--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sôi
+ verb
to boil to rumble
+ adj
boiled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sôi"
:
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sỉ
sĩ
sị
more...
Những từ có chứa
"sôi"
:
sôi
sôi động
sôi gan
sôi máu
sôi nổi
sôi sục
sôi tiết
sinh sôi
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
sôi
:
to boil to rumble