sút người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sút người+
- Lose flesh, lose strength
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sút người"
- Những từ có chứa "sút người" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtrend impairment unabated declension decrease decay reduce shabby-genteel flag labefaction more...
Lượt xem: 572